Có 4 kết quả:
历法 lì fǎ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ • 曆法 lì fǎ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ • 歷法 lì fǎ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ • 立法 lì fǎ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calendar science
(2) calendar system
(2) calendar system
Từ điển Trung-Anh
variant of 曆法|历法 calendar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calendar science
(2) calendar system
(2) calendar system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 曆法|历法 calendar
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enact laws
(2) to legislate
(3) legislation
(2) to legislate
(3) legislation
Bình luận 0